Tên giao dịch: DANH THUONG NHAT BAN CO., LTD
Mã số thuế:
Địa chỉ: 189B Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Trần Thụy Như Ân
Ngày cấp giấy phép: 17/07/2015
Ngày hoạt động: 17/07/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: 189B Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Trần Thụy Như Ân
Ngày cấp giấy phép: 17/07/2015
Ngày hoạt động: 17/07/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | C23950 |
2 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
4 | Phá dỡ | F43110 |
5 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
6 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 |
7 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
8 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
9 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
10 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
11 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
12 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
13 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
14 | Bán buôn gạo | G46310 |
15 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
16 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
17 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 (Chính) |
18 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
19 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
20 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
23 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
24 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
25 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
26 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
27 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
28 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
29 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
30 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
31 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
32 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | H5210 |
33 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
34 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
35 | Quảng cáo | M73100 |
36 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
37 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
38 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
39 | Trồng cây cao su | A01250 |
40 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
41 | Khai thác gỗ | A02210 |
42 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | C32110 |
43 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | C32120 |
44 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
45 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón | B08910 |
46 | Khai thác và thu gom than bùn | B08920 |
47 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật | C1040 |
48 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản | C10800 |
49 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
50 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | C14100 |
51 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế | C19200 |
52 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | C20120 |
53 | Đại lý du lịch | N79110 |
54 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N81300 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.