Tên giao dịch: BRAND NAME VIET
Mã số thuế:
Địa chỉ: 150 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Trọng Đông
Ngày cấp giấy phép: 07/08/2015
Ngày hoạt động: 07/08/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: 150 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Trọng Đông
Ngày cấp giấy phép: 07/08/2015
Ngày hoạt động: 07/08/2015 (Đã hoạt động 2 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | C23910 |
2 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | C28160 |
3 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | C32900 |
4 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
5 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
6 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
7 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
8 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
11 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
12 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
14 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
15 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
16 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
17 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
18 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
19 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
20 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
21 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
22 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa | H5021 |
23 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | H5022 |
24 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
25 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
26 | Hoạt động viễn thông có dây | J61100 |
27 | Hoạt động viễn thông không dây | J61200 |
28 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
29 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
30 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
31 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | L68200 |
32 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
33 | Quảng cáo | M73100 |
34 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
35 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
36 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
37 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
38 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
39 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
40 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
41 | Khai thác và thu gom than cứng | B05100 |
42 | Khai thác và thu gom than non | B05200 |
43 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | N8219 |
44 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 (Chính) |
45 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi | S95110 |
46 | Sửa chữa thiết bị liên lạc | S95120 |
47 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng | S95210 |
48 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình | S95220 |
49 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | C11010 |
50 | Sản xuất rượu vang | C11020 |
51 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia | C11030 |
52 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
53 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
54 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
55 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
56 | In ấn | C18110 |
57 | Dịch vụ liên quan đến in | C18120 |
58 | Đại lý du lịch | N79110 |
59 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
60 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.