Tên giao dịch: VAN NGUYEN INVESTMENT JSC
Mã số thuế:
Địa chỉ: 17/24 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Sương
Ngày cấp giấy phép: 18/04/2013
Ngày hoạt động: 18/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: 17/24 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Sương
Ngày cấp giấy phép: 18/04/2013
Ngày hoạt động: 18/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Trồng cây ăn quả | A0121 |
2 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | C1010 |
3 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
4 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
5 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | F4210 |
6 | Phá dỡ | F43110 |
7 | Chuẩn bị mặt bằng | F43120 |
8 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
9 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
10 | Bán buôn gạo | G46310 |
11 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
12 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
13 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
14 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
15 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
16 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
17 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
19 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | H5229 |
20 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
21 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 |
22 | Hoạt động cấp tín dụng khác | K64920 |
23 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
24 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật | M72100 |
25 | Quảng cáo | M73100 (Chính) |
26 | Trồng lúa | A01110 |
27 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác | A01120 |
28 | Trồng cây hàng năm khác | A01190 |
29 | Chăn nuôi gia cầm | A0146 |
30 | Trồng rừng và chăm sóc rừng | A0210 |
31 | Khai thác gỗ | A02210 |
32 | Khai thác thuỷ sản biển | A03110 |
33 | Khai thác thuỷ sản nội địa | A0312 |
34 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | A03210 |
35 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | A0322 |
36 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
37 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
38 | Đào tạo cao đẳng | P85410 |
39 | Đào tạo đại học và sau đại học | P85420 |
40 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | B0810 |
41 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) | C13220 |
42 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | C17090 |
43 | In ấn | C18110 |
44 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | N78100 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.