Tên giao dịch: ASIACONTROLS
Mã số thuế:
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Ngọc Hường
Ngày cấp giấy phép: 11/04/2013
Ngày hoạt động: 11/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: 68 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Ngọc Hường
Ngày cấp giấy phép: 11/04/2013
Ngày hoạt động: 11/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Lắp đặt hệ thống điện | F43210 (Chính) |
2 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | F4322 |
3 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | F43290 |
4 | Hoàn thiện công trình xây dựng | F43300 |
5 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | F43900 |
6 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
7 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
8 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | G4513 |
9 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | G45200 |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | G4530 |
11 | Bán mô tô, xe máy | G4541 |
12 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | G45420 |
13 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | G4543 |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
15 | Bán buôn gạo | G46310 |
16 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
17 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
18 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | G46340 |
19 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
20 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
21 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
24 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
25 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | G4662 |
26 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
27 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | G47110 |
28 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
29 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
30 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
31 | Vận tải hành khách đường sắt | H49110 |
32 | Vận tải hàng hóa đường sắt | H49120 |
33 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
34 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
35 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
36 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
37 | Bốc xếp hàng hóa | H5224 |
38 | Lập trình máy vi tính | J62010 |
39 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính | J62020 |
40 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | J62090 |
41 | Quảng cáo | M73100 |
42 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
43 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
44 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
45 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | G47240 |
46 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | G47300 |
47 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
48 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47420 |
49 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | G4751 |
50 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4752 |
51 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | G47530 |
52 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G47610 |
53 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng); trong các cửa hàng chuyên doanh | G47620 |
54 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
55 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh | G47640 |
56 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
57 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | G4774 |
58 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ | G4781 |
59 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ | G4782 |
60 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ | G4789 |
61 | Dịch vụ đóng gói | N82920 |
62 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
63 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
64 | Đại lý du lịch | N79110 |
65 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
66 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.