Tên giao dịch: GQK TECHCO
Mã số thuế:
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Hữu Nghị, Số 35 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Tuyết Nhung
Ngày cấp giấy phép: 08/03/2013
Ngày hoạt động: 07/03/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Tầng 2, Tòa nhà Hữu Nghị, Số 35 Lê Lợi, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Huỳnh Thị Tuyết Nhung
Ngày cấp giấy phép: 08/03/2013
Ngày hoạt động: 07/03/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Chế biến và bảo quản rau quả | C1030 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su | C22120 |
3 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
4 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp | C26600 |
5 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | C3250 |
6 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | C33120 |
7 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | C33130 |
8 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | C33200 |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | E3822 |
10 | Xây dựng nhà các loại | F41000 |
11 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | F42900 |
12 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | G4511 |
13 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | G45120 |
14 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
15 | Bán buôn gạo | G46310 |
16 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
17 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
18 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | G46520 |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | G46530 |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 (Chính) |
21 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
22 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
23 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
24 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
25 | Quảng cáo | M73100 |
26 | Cho thuê xe có động cơ | N7710 |
27 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
28 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | G47630 |
29 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | G4772 |
30 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | G4773 |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
32 | Trồng cây cao su | A01250 |
33 | Khai thác gỗ | A02210 |
34 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
35 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa | C10500 |
36 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột | C10620 |
37 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
38 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N77210 |
39 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N7730 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.