Tên giao dịch: GOHO CO.,LTD
Mã số thuế:
Địa chỉ: Lầu 11, số 57-59 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Yến Như
Ngày cấp giấy phép: 15/04/2013
Ngày hoạt động: 16/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Mã số thuế:
Địa chỉ: Lầu 11, số 57-59 Hồ Tùng Mậu, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Thị Yến Như
Ngày cấp giấy phép: 15/04/2013
Ngày hoạt động: 16/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Điện thoại:
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | C2220 |
2 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
3 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | C27400 |
4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
5 | Bán buôn gạo | G46310 |
6 | Bán buôn thực phẩm | G4632 (Chính) |
7 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
8 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | G4641 |
9 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
10 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | G46510 |
11 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | G4661 |
12 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | G4663 |
13 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | G4669 |
14 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh | G47210 |
15 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | G4722 |
16 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | G47230 |
17 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu | K66190 |
18 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
19 | Quảng cáo | M73100 |
20 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | M74100 |
21 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | G4741 |
22 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | G4759 |
23 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | G4771 |
24 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | C3100 |
25 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu | C10790 |
26 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | C1610 |
27 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | C16210 |
28 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | C16220 |
29 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | C16230 |
30 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | C1629 |
31 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa | C1702 |
32 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu | C17090 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.