Tên giao dịch: HUY BÉO
Mã số thuế:
Địa chỉ: 19 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Tuấn Hữu
Ngày cấp giấy phép: 17/04/2013
Ngày hoạt động: 23/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Mã số thuế:
Địa chỉ: 19 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Tuấn Hữu
Ngày cấp giấy phép: 17/04/2013
Ngày hoạt động: 23/04/2013 (Đã hoạt động 5 năm)
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành |
---|---|---|
1 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu | C2599 |
2 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | C26400 |
3 | Đại lý, môi giới, đấu giá | G4610 |
4 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); và động vật sống | G4620 |
5 | Bán buôn thực phẩm | G4632 |
6 | Bán buôn đồ uống | G4633 |
7 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | G4649 |
8 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | G4659 |
9 | Vận tải hành khách đường sắt | H49110 |
10 | Vận tải hàng hóa đường sắt | H49120 |
11 | Vận tải bằng xe buýt | H49200 |
12 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | H4931 |
13 | Vận tải hành khách đường bộ khác | H4932 |
14 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | H4933 |
15 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương | H5011 |
16 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | H5012 |
17 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | I5510 |
18 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | I5610 (Chính) |
19 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | I56210 |
20 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | I5630 |
21 | Hoạt động tư vấn quản lý | M70200 |
22 | Quảng cáo | M73100 |
23 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận | M73200 |
24 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | M7490 |
25 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N82300 |
26 | Giáo dục nghề nghiệp | P8532 |
27 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | R93290 |
28 | Sản xuất các loại bánh từ bột | C10710 |
29 | Sản xuất đường | C10720 |
30 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo | C10730 |
31 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | C10740 |
32 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | C10750 |
33 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | C1104 |
34 | Đại lý du lịch | N79110 |
35 | Điều hành tua du lịch | N79120 |
36 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | N79200 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét
Lưu ý: Chỉ thành viên của blog này mới được đăng nhận xét.